Đang tải...
 
Đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Thanh toán Giỏ hàng
Đóng lại

How to use HEED® Sports Drink

HEED® Sports Drink

Steady energy, no tooth decay
Giá: 69.000 đ
HEED là câu trả lời cho bất kì ai đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện cho loại nước uống thể thao có hiệu quả cao và mang lại sự khỏe mạnh. Bên cạnh đó, HEED còn có mùi vị tinh tế, các công thức carbohydrate phức tạp dễ dàng được phân giải và cung cấp cho bạn một nguồn năng lượng phù hợp, lâu dài cùng các chất điện giải cần thiết để tiếp tục thúc đẩy quá trình luyện tập. HEED được tạo ra từ các nguyên liệu tự nhiên, quý hiếm với công thức có lợi cho cả sức khỏe và hiệu suất tập luyện.
Chọn số lần dùng
Chọn mùi vị
Số lượng:
  • Made in the USA!
  • This product does not contain gluten
  • This products does not contain simple sugars!
  • This product does not contain MSG
  • This product is certified Kosher
  • This product is vegan!
Usage Suggestions
pre-exercise during after
When to Use
1 hr 2-3 hrs 3+ hrs
Duration

Description:

HEED cũng như các sản phẩm khác nhằm tăng sức bền dành cho các vận động viên, tuy nhiên, HEED lại chứa đựng một công thức cải tiến hơn. Một trong những khuyết điểm của các sản phẩm khác chính là sử dụng nguồn carbohydrate từ đường đơn giản như glucose, sucrose và fructose. Điều này sẽ hạn chế lượng calories tiêu hóa và sử dụng cho cơ, cũng như không thể ổn định lượng năng lượng trong cơ thể. Chính vì thế, công thức carbohydrate phức tạp của HEED sẽ cung cấp cho bạn lượng calories cần thiết, đồng thời cũng chính là nguồn năng lượng ổn định và kéo dài, cũng giảm được những rối loạn tiêu hóa tạo ra bởi đường đơn giản.

Ngoài ra, HEED còn mang đến cho bạn nguồn điện giải hoàn thiện và dễ phân giải - không chỉ muối và kali nhưng những sản phẩm khác. Đối với các vận động viên ở điều kiện bình thường, một hoặc hai muỗng HEED đã đủ nguồn điện giản cần (trong điều kiện nhiệt độ nhất định). Còn ở các trường hợp khác, HEED cũng đáp ứng được phần lớn nhu cần điện giải chỉ cần bổ sung một lượng nhỏ. Bên cạnh đó, bổ sung thêm chromium polynicotinate (duy trì lượng đường huyết) và L-carnosine (trung hòa acid lactic), HEED xứng đáng là một thức uống thể thao hàng đầu.

Vì thế, dù bạn có thích sử dụng thức uống thể thao hay không, nếu muốn cơ thể có một nguồn năng lượng chất lượng cao. Hãy chọn HEED!

Benefits:

HEED có các mùi vị như: Dâu, Dưa tây, Quýt, Chanh và Không mùi vị.

Thức uống thể thao đã xuất hiện từ lâu và với nhiều vận động viên, chúng tiện hơn lạoi gels. Tuy nhiên, phần lớn thức uống chỉ là đường có màu và giúp được rất ít cho việc luyện tập cũng như sức khỏe của bạn. Đó chính là lý đó chúng tôi sản xuất HEED như một loại thức uống thay thế bổ dưỡng. Vị ngon tinh tế và nguồn carbohydrate phức sẽ tiêu hóa dễ dàng và cung cấp nguồn năng lượng ổn định và lâu dài, kết hợp với các chất điện giải sẽ giúp bạn luyện tập tốt hơn. Không chứa acid citric nên HEED sẽ không mang lại cảm giác khó chịu ở họng hay dạ dày. Phụ gia tạo vị ngọt như stevia và xylitol rất tốt cho bạn, như Xylitol giúp tăng sức khỏe răng miệng. Thêm vào đó, đầy đủ các loại điện giải liên kết acid amino sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn. L-carnosine và chromium polynicotinate giúp trung hòa acid lactic ở cơ và ổn định đường huyết.  Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thức uống hay gels thể thao, hoặc là sự kết hợp của ca hai, hãy chọn HEED để nhận thấy sự tiến bộ trong việc luyện tập!

Nutrition Labels:

HEED Lemon-Lime
Nutrition Facts
Serving Size: 29 g (Approx 1 Level Scoop or single serving)
1 Level Scoop: 47.0 cc = 3.2 Tbsp = 9.5 tsp
  Amount Per Serving % Daily Value
Calories 100
Calories from Fat 0
Total Fat 0 g 0%
Sodium 45 mg 2%
Potassium 25 mg <1%
Total Carbohydrate 27 g 9%*
Sugars 2 g
Protein 0 g
Calcium   6%
Magnesium   8%
Manganese   25%
Chromium   20%
Not a significant source of total fat, saturated fat, trans fat, cholesterol, dietary fiber, vitamin A, vitamin C, and iron.
*Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet.
Ingredients: Maltodextrin, Xylitol, Natural Flavor, Calcium Chelate, Potassium Chelate, Magnesium Chelate, Salt, L-Carnosine, Stevia, Glycine, Tyrosine, Manganese Chelate, Chromium Polynicotinate.
Allergen Warning: This product is processed in a facility that also processes dairy and soy products. This product contains Xylitol.
HEED Mandarin Orange
Nutrition Facts
Serving Size: 29 g (Approx 1 Level Scoop or single serving)
1 Level Scoop: 47.0 cc = 3.2 Tbsp = 9.5 tsp
  Amount Per Serving % Daily Value
Calories 100
Calories from Fat 0
Total Fat 0 g 0%
Sodium 45 mg 2%
Potassium 25 mg <1%
Total Carbohydrate 27 g 9%*
Sugars 3 g
Protein 0 g
Calcium   6%
Magnesium   8%
Manganese   25%
Chromium   20%
Not a significant source of total fat, saturated fat, trans fat, cholesterol, dietary fiber, vitamin A, vitamin C, and iron.
*Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet.
Ingredients: Maltodextrin, Xylitol, Natural Flavor, Calcium Chelate, Potassium Chelate, Magnesium Chelate, Salt, L-Carnosine, Stevia, Glycine, Tyrosine, Manganese Chelate, Chromium Polynicotinate.
Allergen Warning: This product is processed in a facility that also processes dairy and soy products. This product contains Xylitol.
HEED Melon
Nutrition Facts
Serving Size: 29 g (Approx 1 Level Scoop or single serving)
1 Level Scoop: 47.0 cc = 3.2 Tbsp = 9.5 tsp
  Amount Per Serving % Daily Value
Calories 100
Calories from Fat 0
Total Fat 0 g 0%
Sodium 45 mg 2%
Potassium 25 mg <1%
Total Carbohydrate 27 g 9%*
Sugars 2 g
Protein 0 g
Calcium   6%
Magnesium   8%
Manganese   25%
Chromium   20%
Not a significant source of total fat, saturated fat, trans fat, cholesterol, dietary fiber, vitamin A, vitamin C, and iron.
*Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet.
Ingredients: Maltodextrin, Xylitol, Natural Flavor, Calcium Chelate, Potassium Chelate, Magnesium Chelate, Salt, L-Carnosine, Stevia, Glycine, Tyrosine, Manganese Chelate, Chromium Polynicotinate.
Allergen Warning: This product is processed in a facility that also processes dairy and soy products. This product contains Xylitol.
HEED Strawberry
Nutrition Facts
Serving Size: 29 g (Approx 1 Level Scoop or single serving)
1 Level Scoop: 47.0 cc = 3.2 Tbsp = 9.5 tsp
  Amount Per Serving % Daily Value
Calories 100
Calories from Fat 0
Total Fat 0 g 0%
Sodium 45 mg 2%
Potassium 25 mg <1%
Total Carbohydrate 27 g 9%*
Sugars 2 g
Protein 0 g
Calcium   6%
Magnesium   8%
Manganese   25%
Chromium   20%
Not a significant source of total fat, saturated fat, trans fat, cholesterol, dietary fiber, vitamin A, vitamin C, and iron.
*Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet.
Ingredients: Maltodextrin, Xylitol, Natural Flavor, Calcium Chelate, Potassium Chelate, Magnesium Chelate, Salt, L-Carnosine, Stevia, Glycine, Tyrosine, Manganese Chelate, Chromium Polynicotinate.
Allergen Warning: This product is processed in a facility that also processes dairy and soy products. This product contains Xylitol.
Top